Có 2 kết quả:

浪費者 làng fèi zhě ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ ㄓㄜˇ浪费者 làng fèi zhě ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) waster
(2) wastrel
(3) squanderer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) waster
(2) wastrel
(3) squanderer

Bình luận 0