Có 2 kết quả:
浪費者 làng fèi zhě ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ ㄓㄜˇ • 浪费者 làng fèi zhě ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waster
(2) wastrel
(3) squanderer
(2) wastrel
(3) squanderer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waster
(2) wastrel
(3) squanderer
(2) wastrel
(3) squanderer
Bình luận 0